Đọc nhanh: 妙趣横生 (diệu thú hoành sinh). Ý nghĩa là: ý vị tuyệt vời; thú vị (ngôn ngữ, văn chương, mỹ thuật...). Ví dụ : - 这个城市的建筑疏密有致,妙趣横生。 Các tòa nhà ở thành phố này dày đặc và tràn ngập niềm vui
Ý nghĩa của 妙趣横生 khi là Thành ngữ
✪ ý vị tuyệt vời; thú vị (ngôn ngữ, văn chương, mỹ thuật...)
洋溢着美妙意味 (多指语言,文章或美术品)
- 这个 城市 的 建筑 疏密 有 致 妙趣横生
- Các tòa nhà ở thành phố này dày đặc và tràn ngập niềm vui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙趣横生
- 生趣盎然
- tràn đầy lòng yêu đời.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 妙趣横生
- ý vị tuyệt vời
- 生活 小 妙招
- Mẹo vặt cuộc sống
- 她 人生 的 乐趣 就是 读书
- Niềm vui trong cuộc sống của cô là đọc sách.
- 蔓草 横生
- cỏ mọc lan tràn.
- 笔端 奇趣 横生
- ngòi bút sinh động kỳ thú
- 蔓草 横生
- cỏ mọc lan tràn
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 横生枝节
- phá đám; kiếm chuyện; tự nhiên chen ngang
- 横生枝节
- nảy sinh rắc rối; phát sinh rắc rối
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 高中 生活 很 有趣
- Cuộc sống cấp ba rất thú vị.
- 她 的 生活 充满 乐趣
- Cuộc sống của cô ấy tràn đầy niềm vui.
- 她 的 文章 风趣 且 生动
- Bài viết của cô ấy dí dỏm và sinh động.
- 奇妙 的 世界 真 有趣
- Thế giới kỳ diệu thật thú vị.
- 这个 故事 的 情节 美妙 有趣
- Tình tiết câu chuyện này tuyệt vời và thú vị.
- 学习 不是 枯燥无味 而是 趣味 横生
- Học tập không phải là một việc nhàm chán, mà là vui vẻ, có ý nghĩa..
- 她 对 音乐 产生 了 兴趣
- Cô ấy có hứng thú với âm nhạc.
- 这个 城市 的 建筑 疏密 有 致 妙趣横生
- Các tòa nhà ở thành phố này dày đặc và tràn ngập niềm vui
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妙趣横生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妙趣横生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妙›
横›
生›
趣›