Đọc nhanh: 如日中天 (như nhật trung thiên). Ý nghĩa là: như mặt trời ban trưa; cực kì hưng thịnh. Ví dụ : - 我国经济建设如日中天,前程似锦。 Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
Ý nghĩa của 如日中天 khi là Thành ngữ
✪ như mặt trời ban trưa; cực kì hưng thịnh
比喻事物正发展到十分兴盛的阶段
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如日中天
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 明天 的 日程安排 好了吗 ?
- Lịch trình ngày mai sắp xếp xong chưa?
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 汉江 秋日 枫叶 如火
- Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 中队 每天 都 训练
- Trung đội tập luyện hàng ngày.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 暗无天日
- tối tăm không có mặt trời
- 日食 发生 时天会 暗
- Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 这个 软件 日渐 缺失 , 如果 不 及时处理 , 快 有 一天 他 被 坏掉
- Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 如日中天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 如日中天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
天›
如›
日›
đang lên; trên đà phát triển; đang thịnh
Phát triển mạnh mẽ
hừng hực khí thế; bừng bừng khí thế; như lửa bỏng dầu sôi
mặt trời sắp lặn; gần đất xa trời (ví với người già sắp qua đời)
cảnh già xế bóng; ánh chiều tà trên ngọn dâu, ngọn đa; thân kề miệng lỗ (ví với tuổi già như nắng sắp tắt)
bước đường cùng; ngày tận số; hết thời; ngày tàn
gần đất xa trời; tuổi già sắp hết; ngọn nến sắp hết (những năm cuối của cuộc đời như ngọn đèn trước gió.)