Đọc nhanh: 如丧考妣 (như tang khảo tỉ). Ý nghĩa là: như cha mẹ chết; vô cùng đau đớn.
Ý nghĩa của 如丧考妣 khi là Thành ngữ
✪ như cha mẹ chết; vô cùng đau đớn
像死了父母一样的伤心和着急 (含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如丧考妣
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 如果 你 敢 欺负 我 妹妹 , 我 跟 你 没完
- Nếu cậu dám bắt nạt em gái tớ, tớ cho cậu biết tay
- 如丧考妣
- như mất cha mất mẹ.
- 如丧考妣 ( 像 死 了 父母 一样 )
- như chết cha chết mẹ (kiểu dáng và điệu bộ)
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 这次 考试 你 考得 如何 ?
- Bài thi lần này,bạn làm như thế nào?
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
- 他 在 考场 上 应付裕如
- Anh ấy ứng phó trong phòng thi một cách dễ dàng.
- 如果 我 通过 了 升学考试 我 将 去 上 大学
- Nếu tôi vượt qua kỳ thi tuyển sinh, tôi sẽ đi học đại học.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 摸清 对方 底牌 , 再 考虑 如何 行动
- hiểu rõ nội tình đối phương, mới nghĩ cách hành động như thế nào.
- 考试 的 时间 如期举行
- Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.
- 你 有没有 考虑 过 如果 这里 的 哥们
- Nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu những người anh em ở đây
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 如丧考妣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 如丧考妣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丧›
如›
妣›
考›
cực kỳ bi thương; rất bi thươngbuồn muốn chết
đau muốn chết; đau khổ tột cùng
kêu gào vì đói rét
dậm chân kêu trời; kêu khóc om sòm; kêu trời kêu đất; tình cảnh khổ sởbù lu bù loa
khóc lóc nỉ non; khóc lóc rên rỉ (ác ý)
bộ dạng khốn khổ; bộ dạng đáng thương
mặt mày rạng rỡ; vui mừng hớn hở; nở mày nở mặt
vui mừng lộ rõ trên nét mặt; hớn hở ra mặt
một người làm quan cả họ được nhờ
như thể đạt được kho báu quý giá nhất
mở cờ trong bụng; nở gan nở ruột; vui mừng
rất vui mừng; vui mừng hớn hở; vui mừng phấn khởi; reo vui rộn rã; tràn ngập niềm vui