Đọc nhanh: 好样的 (hảo dạng đích). Ý nghĩa là: Người tốt. Ví dụ : - 我们那儿的人谁都夸他是一个好样的。 Người của chúng ta ở đó ai cũng khen anh ấy là một người tốt.
Ý nghĩa của 好样的 khi là Danh từ
✪ Người tốt
《好样的》是由娃娃填词,信乐团演唱的有关乐队心里路程的歌曲。
- 我们 那儿 的 人 谁 都 夸 他 是 一个 好样 的
- Người của chúng ta ở đó ai cũng khen anh ấy là một người tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好样的
- 她 慌张 的 样子 好 可爱
- Vẻ mặt hoảng hốt của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 他 真是 好样儿的 , 什么 都 能干
- anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 他 即 我们 的 好榜样
- Anh ấy chính là tấm gương tốt của chúng ta.
- 他 是 我们 学习 的 好榜样
- Anh là tấm gương tốt để chúng ta học hỏi.
- 她 在 学习 方面 也 很 努力 , 她 真是 我们 学习 的 好榜样
- Cô ấy cũng rất chăm chỉ trong học tập và cô ấy thực sự là một tấm gương tốt để chúng em học hỏi.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 别 这样 那样 的 了 , 你 还是 去一趟 的 好
- đừng cứ như vậy, tốt hơn là anh thử đi một chuyến xem sao.
- 好端端 的 公路 , 竟 被 糟蹋 成 这个 样子
- con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.
- 看 他 疲累 的 样子 , 好像 得病 了
- Trông bộ dạng kiệt sức của anh ấy, có vẻ đã bị bệnh rồi.
- 我 不能 拒绝 这样 的 好 机会
- Tôi không thể từ chối một cơ hội tốt như vậy.
- 把 情节 这样 复杂 的 小说 改编 成 电影 是 需要 很 好 地 加以 剪裁 的
- cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
- 今天 的 天气 和 昨天 一样 好
- Thời tiết hôm nay cũng đẹp như hôm qua.
- 她 的 脸 红红的 , 好像 苹果 一样
- Mặt cô ấy đỏ lên, trông giống như một quả táo vậy.
- 看着 他 那 怅然若失 的 样子 大家 都 不知 如何是好
- Nhìn bộ dạng chán nản thất vọng của anh ta, mọi người thật không biết nên làm thế nào.
- 这 孩子 的 模样 出脱 得 更好 看 了
- đứa bé này càng đẹp ra.
- 这样 做 真的 好 耶 ?
- Làm như vậy thật sự tốt sao?
- 好像 住 在 地底 的 小妖精 一样
- Giống như một số yêu tinh sống bên dưới đường phố.
- 这件 衣服 的 式样 真 高雅 , 它 一定 会 流行 好几年
- Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好样的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好样的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
样›
的›