Đọc nhanh: 央视 (ương thị). Ý nghĩa là: Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc (CCTV), viết tắt cho 中國中央電視台 | 中国中央电视台. Ví dụ : - 中央电视台的“央视论坛”节目,谈论的都是些重大问题。 Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
✪ Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc (CCTV), viết tắt cho 中國中央電視台 | 中国中央电视台
China Central Television (CCTV), abbr. for 中國中央電視台|中国中央电视台 [ZhōngguóZhōngyāngDiànshìtái]
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 央视
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 长乐未央
- cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 你 近视 多少度 ?
- Bạn bị cận bao nhiêu độ?
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 央视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 央视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm央›
视›