Đọc nhanh: 天灾 (thiên tai). Ý nghĩa là: thiên tai; thảm họa thiên nhiên. Ví dụ : - 天灾人祸。 Thiên tai nhân hoạ; thiên tai là hiểm hoạ của nhân loại. - 气候异常,天灾不断。 Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.. - 气候变化自古以来被看成天灾。 Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
Ý nghĩa của 天灾 khi là Danh từ
✪ thiên tai; thảm họa thiên nhiên
自然灾害,如水灾、旱灾、风灾、地震等
- 天灾人祸
- Thiên tai nhân hoạ; thiên tai là hiểm hoạ của nhân loại
- 气候异常 , 天灾 不断
- Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
- 近年 发生 的 天灾 可 真不少
- Những năm gần đây thảm họa thiên nhiên diễn ra thật không ít.
- 消除 天灾 的 影响
- Loại bỏ ảnh hưởng của thiên tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天灾
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 天灾人祸
- Thiên tai nhân hoạ; thiên tai là hiểm hoạ của nhân loại
- 消除 天灾 的 影响
- Loại bỏ ảnh hưởng của thiên tai.
- 天灾 常常 影响 农业
- Thiên tai thường ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- 气候异常 , 天灾 不断
- Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.
- 昨天 这里 发生 了 火灾
- Hôm qua ở đây đã xảy ra hỏa hoạn.
- 恶劣 的 天气 诱 了 许多 灾害
- Thời tiết xấu dẫn đến rất nhiều thảm họa.
- 近年 发生 的 天灾 可 真不少
- Những năm gần đây thảm họa thiên nhiên diễn ra thật không ít.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天灾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天灾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
灾›