Đọc nhanh: 大局 (đại cục). Ý nghĩa là: toàn cục; tình hình chung; đại cuộc. Ví dụ : - 顾全大局 quan tâm đến toàn cục. - 大局已定 tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.. - 无关大局 không liên quan gì đến tình hình chung
Ý nghĩa của 大局 khi là Danh từ
✪ toàn cục; tình hình chung; đại cuộc
整个的局面;整个的形势
- 顾全大局
- quan tâm đến toàn cục
- 大局 已 定
- tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.
- 无关大局
- không liên quan gì đến tình hình chung
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大局
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 无关大局
- không liên quan gì đến tình hình chung
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 盱衡 大局
- quan sát cục diện chung
- 顾全大局
- quan tâm đến toàn cục
- 大局 已 定
- tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.
- 顾全大局
- chú ý đến toàn cục
- 顾全大局
- Chú ý đến đại cuộc.
- 国际局势 发生 了 很大 的 变动
- cục diện quốc tế đã phát sinh thay đổi lớn
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 我 觉得 你 老板 格局 不 大
- Tôi nghĩ sếp của bạn tầm nhìn không lớn.
- 遇事 要 从 大局 着想 小不忍则乱大谋
- Trong trường hợp khó khăn phải xem xét tình hình chung, nếu không việc nhỏ không nhịn ắt hỏng việc lớn
- 这种 所谓 的 减价 商品 只不过 是 个 大 骗局
- Cái gọi là giảm giá sản phẩm này chẳng qua là một trò lừa đảo lớn.
- 他 的 格局 很大 眼光 长远
- Anh ấy có tầm nhìn lớn và dài hạn.
- 这个 小 错误 无 伤 大局
- Lỗi nhỏ này không làm hại đến toàn cục.
- 愚弄 世界 人民 的 大 骗局
- Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 这样 的 剧情 最终 很少 会 有 大团圆 结局
- Một cốt truyện như vậy hiếm khi có kết cục đoàn viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
局›