Đọc nhanh: 大决 (đại quyết). Ý nghĩa là: đại quyết (tức "thu quyết", thời phong kiến, phán tội chết lập tức thi hành ngay gọi là "lập quyết", đến mùa thu mới thi hành án gọi là "thu quyết". Số người thi hành án vào mùa thu rất đông nên gọi là "đại quyết".).
Ý nghĩa của 大决 khi là Danh từ
✪ đại quyết (tức "thu quyết", thời phong kiến, phán tội chết lập tức thi hành ngay gọi là "lập quyết", đến mùa thu mới thi hành án gọi là "thu quyết". Số người thi hành án vào mùa thu rất đông nên gọi là "đại quyết".)
即"秋决",封建时代,判以死 刑立即执行叫"立决",延至秋天执行叫"秋决"秋决人数很多,故又叫大决
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大决
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 将 由 大 陪审团 裁决
- Tôi đang cho phép đại bồi thẩm đoàn tiếp tục.
- 她 决定 从 北大 退学
- Cô ấy quyết định thôi học ở Đại học Bắc Kinh.
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 总裁 决定 扩大 公司 的 业务
- Tổng giám đốc quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh của công ty.
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 这个 决定 使 大家 不解
- Quyết định này khiến mọi người không hiểu.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 公司 布 重大 的 决定
- Công ty tuyên bố quyết định quan trọng.
- 经过 讨论 , 大家 决定 放弃
- Sau khi thảo luận, mọi người quyết định từ bỏ.
- 这件 事须 经 大家 讨论 公决
- việc này phải được nhiều người thảo luận và quyết định.
- 他 的 决定 祸害 了 大家
- Quyết định của anh ấy đã gây hại cho mọi người.
- 戒烟 需要 很大 的 决心
- Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
大›