Đọc nhanh: 大公司 (đại công ti). Ý nghĩa là: tập đoàn, công ty lớn. Ví dụ : - "爱丽丝姑妈"是一间大公司旗下的品牌 Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
Ý nghĩa của 大公司 khi là Danh từ
✪ tập đoàn
corporation
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
✪ công ty lớn
large company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大公司
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 我们 公司 雇佣 了 大约 一百 人
- Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.
- 公司 举办 了 盛大 的 开业典礼
- Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.
- 室 先生 的 公司 很大
- Công ty của ông Thất rất lớn.
- 她 就业 于 一家 大 公司
- Cô ấy làm việc ở một công ty lớn.
- 她 在 一家 大 公司 就业
- Cô ấy tìm việc ở một công ty lớn.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 我们 公司 在 那 一幢 大厦 里
- Công ty chúng tôi ở trong tòa nhà lớn đó.
- 这家 公司 的 本 很大
- Công ty này có vốn rất lớn.
- 公司 支出 了 一大笔钱
- Công ty đã chi ra một khoản tiền lớn.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 小 公司 长大 了 , 变成 了 大 企业
- Công ty nhỏ đã phát triển thành doanh nghiệp lớn.
- 政府 批准 公司 扩大 生产
- Chính phủ đã phê duyệt việc công ty mở rộng sản xuất.
- 总裁 决定 扩大 公司 的 业务
- Tổng giám đốc quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh của công ty.
- 家庭 小 商业 遭到 大 公司 的 吞并
- Gia đình kinh doanh nhỏ bị các công ty lớn thu phục.
- 这家 分公司 规模 不 大
- Chi nhánh này có quy mô không lớn.
- 公司 的 开支 大大减少
- Chi phí của công ty đã giảm đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
大›