大兴区 dàxīng qū

Từ hán việt: 【đại hưng khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大兴区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại hưng khu). Ý nghĩa là: Quận Đại Hưng của Bắc Kinh, trước đây là quận Đại Hưng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大兴区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Đại Hưng của Bắc Kinh, trước đây là quận Đại Hưng

Daxing district of Beijing, formerly Daxing county

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大兴区

  • - de 抱怨 bàoyuàn 大家 dàjiā de 兴致 xìngzhì 扫兴 sǎoxìng

    - Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.

  • - 大兴安岭 dàxīngānlǐng

    - dãy Đại Hưng An Lĩnh.

  • - shì 兴安盟 xīngānméng 地区 dìqū

    - Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.

  • - 大家 dàjiā 高兴 gāoxīng

    - Mọi người mừng cho anh ấy.

  • - 大家 dàjiā dōu 高兴 gāoxīng

    - Mọi người đều mừng cho bạn.

  • - 低气压区 dīqìyāqū 大气压 dàqìyā 低于 dīyú 正常值 zhèngchángzhí de 地区 dìqū

    - Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.

  • - 游兴 yóuxìng 大发 dàfā

    - có hứng thú đi chơi.

  • - 大妈 dàmā 看到 kàndào zhè 未来 wèilái de 儿媳妇 érxífu 心眼儿 xīnyǎner 高兴 gāoxīng

    - Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.

  • - de 态度 tàidù 大家 dàjiā 扫兴 sǎoxìng le

    - Thái độ của anh ấy làm mọi người mất hứng.

  • - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • - jīn 矿区 kuàngqū 蕴藏 yùncáng 大量 dàliàng 黄金 huángjīn huò 金矿 jīnkuàng de 地区 dìqū

    - Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.

  • - 大兴土木 dàxīngtǔmù

    - phát triển mạnh công trình bằng gỗ

  • - 大为 dàwéi 高兴 gāoxīng

    - vô cùng vui sướng

  • - de 发言 fāyán 扫兴 sǎoxìng le 大家 dàjiā de 兴致 xìngzhì

    - Lời phát biểu của anh ấy làm mọi người mất hứng.

  • - wèi 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 投放 tóufàng le 大量 dàliàng 劳力 láolì

    - vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.

  • - 大批 dàpī 移民 yímín 涌入 yǒngrù le 这个 zhègè 地区 dìqū

    - Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.

  • - 芝加哥大学 zhījiāgēdàxué jiào 文艺复兴 wényìfùxīng 时期 shíqī 文学 wénxué de 教授 jiàoshòu

    - Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.

  • - 政府 zhèngfǔ 大力 dàlì 开发 kāifā 西部 xībù 地区 dìqū

    - Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.

  • - 大家 dàjiā de 高兴 gāoxīng 劲儿 jìner jiù 甭提 béngtí le

    - Mọi người vui mừng khỏi phải nói.

  • - cóng 社区 shèqū 学院 xuéyuàn 成功 chénggōng 转学 zhuǎnxué de 学生 xuésheng yǒu 很大 hěndà de 机会 jīhuì 获得 huòdé 本科文凭 běnkēwénpíng

    - Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大兴区

Hình ảnh minh họa cho từ 大兴区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大兴区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao