生命多样性 shēngmìng duōyàng xìng

Từ hán việt: 【sinh mệnh đa dạng tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生命多样性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh mệnh đa dạng tính). Ý nghĩa là: sự đa dạng sinh học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生命多样性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生命多样性 khi là Danh từ

sự đa dạng sinh học

biodiversity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生命多样性

  • - zhè ràng 产生 chǎnshēng le 强迫性 qiǎngpòxìng de 恋爱 liànài 障碍 zhàngài

    - Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.

  • - 很多 hěnduō 女生 nǚshēng zhā 马尾 mǎwěi jiù huì 显得 xiǎnde hěn 灵动 língdòng 可爱 kěài

    - Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,

  • - 查查 zhāzhā wǎng de 多样性 duōyàngxìng 开放性 kāifàngxìng shì hěn 令人 lìngrén 骄傲 jiāoào de

    - Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.

  • - 这场 zhèchǎng 灾难 zāinàn ràng 很多 hěnduō 人丧 rénsàng le 生命 shēngmìng

    - Thảm họa lần này đã khiến rất nhiều người mất đi mạng sống.

  • - 拯救 zhěngjiù le 许多 xǔduō rén de 生命 shēngmìng

    - Anh ấy đã cứu sống rất nhiều người.

  • - 植物 zhíwù de 有性 yǒuxìng 繁殖 fánzhí 方式 fāngshì 多样 duōyàng

    - Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.

  • - 生性 shēngxìng 多疑 duōyí

    - tính đa nghi.

  • - yǒu bèi 腹性 fùxìng de xiàng 大多数 dàduōshù 叶子 yèzi 那样 nàyàng 扁平 biǎnpíng ér yǒu 鲜明 xiānmíng de 上下 shàngxià 表面 biǎomiàn de

    - Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.

  • - 新生代 xīnshēngdài 物种 wùzhǒng 多样 duōyàng

    - Thời đại mới loài vật đa dạng.

  • - 中国 zhōngguó de 畜牧业 xùmùyè hěn 发达 fādá 可以 kěyǐ 生产 shēngchǎn 多种多样 duōzhǒngduōyàng de 乳制品 rǔzhìpǐn

    - Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.

  • - 多样性 duōyàngxìng de 缺乏 quēfá zài 两年 liǎngnián qián de

    - Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này

  • - 雷诺 léinuò de 物种 wùzhǒng 多样性 duōyàngxìng

    - Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?

  • - 医疗 yīliáo 技术 jìshù 挽救 wǎnjiù le 很多 hěnduō 生命 shēngmìng

    - Công nghệ y tế đã cứu sống nhiều người.

  • - zài 这样 zhèyàng 特定 tèdìng de 生活 shēnghuó 环境 huánjìng 养成 yǎngchéng le 现在 xiànzài de 性格 xìnggé

    - Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.

  • - 工作 gōngzuò de 性质 xìngzhì 多样化 duōyànghuà

    - Tính chất của công việc đa dạng.

  • - 他教 tājiào 多样化 duōyànghuà de 课程 kèchéng 生物学 shēngwùxué 人类学 rénlèixué 畜牧学 xùmùxué

    - Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.

  • - zài 中华民族 zhōnghuámínzú de 几千年 jǐqiānnián de 历史 lìshǐ zhōng 产生 chǎnshēng le 很多 hěnduō de 民族英雄 mínzúyīngxióng 革命领袖 gémìnglǐngxiù

    - Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.

  • - zài 命题 mìngtí shí 注重 zhùzhòng 多样性 duōyàngxìng

    - Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.

  • - 政府 zhèngfǔ 致力于 zhìlìyú 保持 bǎochí 物种 wùzhǒng de 多样性 duōyàngxìng

    - Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.

  • - 很多 hěnduō 这样 zhèyàng de shū dōu gēn 孩子 háizi men de 现实生活 xiànshíshēnghuó 严重 yánzhòng 脱节 tuōjié

    - Nhiều cuốn sách trong số này hoàn toàn không liên quan đến cuộc sống thực của trẻ em.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生命多样性

Hình ảnh minh họa cho từ 生命多样性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生命多样性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao