Đọc nhanh: 生物多样性 (sinh vật đa dạng tính). Ý nghĩa là: sự đa dạng sinh học.
Ý nghĩa của 生物多样性 khi là Danh từ
✪ sự đa dạng sinh học
biodiversity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物多样性
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 生性 多疑
- tính đa nghi.
- 湖州 物产丰富 多样
- Sản vật Hồ Châu phong phú đa dạng.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 新生代 物种 多样
- Thời đại mới loài vật đa dạng.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 这种 生物 有 特殊 的 性 特征
- Loại sinh vật này có đặc tính sinh sản riêng.
- 地球 上 有 许多 不同 的 生物
- Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 许多 海洋生物 都 非常 漂亮
- Nhiều sinh vật biển rất đẹp.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 政府 致力于 保持 物种 的 多样性
- Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生物多样性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生物多样性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
性›
样›
物›
生›