Đọc nhanh: 多样化 (đa dạng hoá). Ý nghĩa là: đa dạng hóa, Đa dạng hóa.
Ý nghĩa của 多样化 khi là Động từ
✪ đa dạng hóa
diversification
✪ Đa dạng hóa
to diversify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多样化
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 多样化
- đa dạng hoá
- 变化多端
- biến hoá đa dạng
- 失业 的 原因 多种多样
- Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 多种多样
- nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
- 多分 是 这样
- đa phần là như vậy.
- 技术 花样 多
- Nhiều thủ thuật kỹ thuật.
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 现代 服饰 越来越 多样化
- Trang phục hiện đại ngày càng đa dạng.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多样化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多样化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
多›
样›