Đọc nhanh: 外语 (ngoại ngữ). Ý nghĩa là: tiếng nước ngoài; ngoại ngữ. Ví dụ : - 我们很重视外语。 Chúng tôi rất coi trọng ngoại ngữ.. - 他的外语说得好。 Anh ấy nói tiếng nước ngoài rất tốt.. - 我正在学习外语。 Tôi đang học ngoại ngữ.
Ý nghĩa của 外语 khi là Danh từ
✪ tiếng nước ngoài; ngoại ngữ
外国语
- 我们 很 重视 外语
- Chúng tôi rất coi trọng ngoại ngữ.
- 他 的 外语 说得好
- Anh ấy nói tiếng nước ngoài rất tốt.
- 我 正在 学习外语
- Tôi đang học ngoại ngữ.
- 外语 能力 很 重要
- Khả năng ngoại ngữ rất quan trọng.
- 学习外语 不 容易
- Học ngoại ngữ không dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 外语 với từ khác
✪ 外语 vs 外文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外语
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 法语 是 我 最 喜欢 的 外语
- Tiếng Pháp là ngoại ngữ tôi yêu thích nhất.
- 除了 汉语 以外 , 我 还学 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh nữa.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 学好 一门 外语 要 下 很多 功夫
- Học tốt ngoại ngữ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 学习外语 不 容易
- Học ngoại ngữ không dễ dàng.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 她 对 外语 非常 熟练
- Cô ấy rất thành thạo ngoại ngữ.
- 听说 可以 提高 外语 能力
- Nghe nói có thể nâng cao khả năng ngoại ngữ.
- 她 会 说 好几门 外语
- Cô ấy có thể nói nhiều loại ngoại ngữ.
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
- 学 外语 记 单字 很 重要
- học ngoại ngữ nhớ từ đơn là rất quan trọng.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
语›