Đọc nhanh: 外语等级 (ngoại ngữ đẳng cấp). Ý nghĩa là: Trình độ ngoại ngữ.
Ý nghĩa của 外语等级 khi là Danh từ
✪ Trình độ ngoại ngữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外语等级
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 她 会 说 英语 、 法语 等等
- Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 法语 是 我 最 喜欢 的 外语
- Tiếng Pháp là ngoại ngữ tôi yêu thích nhất.
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 除了 汉语 以外 , 我 还学 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh nữa.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 察验 宝石 的 等级
- kiểm tra cấp độ của đá quý
- 计划 已经 呈报 上级 了 , 等 批示 下来 就 动手
- kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
- 等外品
- sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 学好 一门 外语 要 下 很多 功夫
- Học tốt ngoại ngữ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外语等级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外语等级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
等›
级›
语›