Đọc nhanh: 国语 (quốc ngữ). Ý nghĩa là: quốc ngữ (như Hán ngữ là quốc ngữ của Trung Quốc), ngữ văn; bài học ngữ văn (của trung học và tiểu học). Ví dụ : - 学习外国语要用很大的气力才能学好。 Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
Ý nghĩa của 国语 khi là Danh từ
✪ quốc ngữ (như Hán ngữ là quốc ngữ của Trung Quốc)
指本国人民共同使用的语言在中国是汉语普通话的旧称
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
✪ ngữ văn; bài học ngữ văn (của trung học và tiểu học)
旧时指中小学的语文课
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国语
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 他 通晓 多 国 语言
- Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 我们 在 法国 学习 法语
- Chúng tôi học tiếng Pháp ở Pháp.
- 法国 革命 以 蛋糕 一语 激化
- Cuộc cách mạng Pháp đã có bánh.
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 国内 懂 英语 的 人 到 哪 都 吃香
- Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
- 她 向 一个 中国 教员 学习 英语
- Cô ấy học tiếng Anh từ một giáo viên Trung Quốc.
- 这是 美国 习语
- Đó là một thành ngữ của Mỹ.
- 这是 美国 南部 的 习语
- Đó là một thành ngữ của miền Nam Hoa Kỳ
- 这个 国家 使用 好几种 语言
- Quốc gia này sử dụng nhiều loại ngôn ngữ.
- 我们 认识 一个 外国 留学生 , 我们 经常 和 他 说 英语
- chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
语›