Đọc nhanh: 母语 (mẫu ngữ). Ý nghĩa là: tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ gốc. Ví dụ : - 英语不是他的母语,他说得倒挺地道的。 Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy, nhưng anh ấy nói khá giống người bản ngữ. - 意大利语是我的母语。 Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.
Ý nghĩa của 母语 khi là Danh từ
✪ tiếng mẹ đẻ
一个人最初学会的一种语言,在一般情况下是本民族的标准语或某一种方言
- 英语 不是 他 的 母语 , 他 说 得 倒 挺 地道 的
- Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy, nhưng anh ấy nói khá giống người bản ngữ
- 意大利语 是 我 的 母语
- Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.
✪ ngôn ngữ gốc
有些语言是从一个语言演变出来的,那个共同的来源,就是这些语言的母语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母语
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 意大利语 是 我 的 母语
- Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 越南语 有 29 个 字母
- Tiếng Việt có 29 chữ cái.
- 父母 要 控制 好 说话 的 语气 , 不要 让 孩子 害怕
- Cha mẹ nên kiểm soát giọng nói của mình để không làm con sợ hãi.
- 英语 不是 他 的 母语 , 他 说 得 倒 挺 地道 的
- Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy, nhưng anh ấy nói khá giống người bản ngữ
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›
语›