Hán tự: 壁
Đọc nhanh: 壁 (bích). Ý nghĩa là: tường; vách tường; bức tường, vách; thành; bờ , vách đá; vách núi. Ví dụ : - 那面壁有些破旧。 Bức tường kia hơi cũ.. - 墙壁需要粉刷了。 Tường cần được sơn lại.. - 锅壁上有污渍。 Trên thành nồi có vết bẩn.
Ý nghĩa của 壁 khi là Danh từ
✪ tường; vách tường; bức tường
墙
- 那 面壁 有些 破旧
- Bức tường kia hơi cũ.
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
✪ vách; thành; bờ
某些物体上作用像围墙的部分
- 锅 壁上 有 污渍
- Trên thành nồi có vết bẩn.
- 瓶壁 很 光滑 呢
- Thành chai rất trơn.
✪ vách đá; vách núi
陡峭的山崖
- 那有 一处 峭壁
- Có một vách đá ở đó.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 前面 是 座 峭壁
- Phía trước là một vách đá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thành luỹ; rào cản
壁垒
- 存在 诸多 壁垒
- Có rất nhiều rào cản.
- 打破 旧有 壁垒
- Phá vỡ những thành lũy cũ.
✪ sao Bích (một ngôi trong chòm Nhị thập bát tú)
二十八宿之一
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 壁宿 出现 了
- Sao Bích xuất hiện.
So sánh, Phân biệt 壁 với từ khác
✪ 墙 vs 壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 江南 半壁
- một nửa Giang Nam
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 那壁厢
- bên kia
- 危崖 峭壁 , 令人 惊讶
- Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.
- 壁垒 保护 着 整个 军营 的 安全
- Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.
- 这堂 壁画 真 精美
- Bức tranh treo tường này rất tinh xảo.
- 小孩 涂画 墙壁 脏
- Trẻ nhỏ vẽ bừa trên tường bẩn.
- 煤烟 弄脏了 墙壁
- Bồ hóng làm bẩn tường rồi.
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 涂饰 墙壁
- tô tường.
- 她 创业 初期 经常 碰壁
- Cô thường gặp trở ngại lúc mới khởi nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壁›