Đọc nhanh: 墨鱼 (mặc ngư). Ý nghĩa là: mực; con mực. Ví dụ : - 你喜欢吃墨鱼吗? Bạn có thích ăn mực không?. - 墨鱼可以做很多菜。 Mực có thể nấu nhiều món ăn.. - 墨鱼是海里的生物。 Mực là sinh vật sống ở biển.
Ý nghĩa của 墨鱼 khi là Danh từ
✪ mực; con mực
乌贼的俗称
- 你 喜欢 吃 墨鱼 吗 ?
- Bạn có thích ăn mực không?
- 墨鱼 可以 做 很多 菜
- Mực có thể nấu nhiều món ăn.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 打 墨线
- nẩy mực
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 你 喜欢 吃 墨鱼 吗 ?
- Bạn có thích ăn mực không?
- 墨鱼 可以 做 很多 菜
- Mực có thể nấu nhiều món ăn.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
鱼›