Đọc nhanh: 墨斗鱼 (mặc đẩu ngư). Ý nghĩa là: mực; con mực; mực ống.
Ý nghĩa của 墨斗鱼 khi là Danh từ
✪ mực; con mực; mực ống
乌贼的俗称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨斗鱼
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 翻斗车
- toa xe
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 你 喜欢 吃 墨鱼 吗 ?
- Bạn có thích ăn mực không?
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 墨鱼 可以 做 很多 菜
- Mực có thể nấu nhiều món ăn.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨斗鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨斗鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
斗›
鱼›