Đọc nhanh: 墨汁 (mặc trấp). Ý nghĩa là: mực nước; mực chai; mực lọ. Ví dụ : - 墨汁儿。 mực nước
Ý nghĩa của 墨汁 khi là Danh từ
✪ mực nước; mực chai; mực lọ
(墨汁儿) 用墨加水研成的汁,也指用黑色颜料加水和少量胶质制成的液体
- 墨汁 儿
- mực nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨汁
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 打 墨线
- nẩy mực
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 蓝墨水
- mực xanh.
- 红墨水
- mực đỏ.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 墨汁 儿
- mực nước
- 墨汁 浓 , 书写 很 顺畅
- Mực đậm viết rất trơn tru.
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 这种 墨汁 容易 退色
- Loại mực nước này dễ bay màu.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
汁›