Hán tự: 塑
Đọc nhanh: 塑 (tố). Ý nghĩa là: nặn; đắp (tượng), nhựa; chất dẻo. Ví dụ : - 他们正在塑将军的像。 Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.. - 周末妈妈常带我去塑像。 Cuối tuần mẹ thường đưa tôi đi nặn tượng.. - 这个杯子是塑制成的。 Chiếc cốc này được làm bằng nhựa.
Ý nghĩa của 塑 khi là Động từ
✪ nặn; đắp (tượng)
塑造
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 周末 妈妈 常 带我去 塑像
- Cuối tuần mẹ thường đưa tôi đi nặn tượng.
Ý nghĩa của 塑 khi là Danh từ
✪ nhựa; chất dẻo
塑料材质
- 这个 杯子 是 塑 制成 的
- Chiếc cốc này được làm bằng nhựa.
- 这种 塑 的 制品 很 常见
- Loại sản phẩm bằng nhựa này rất phổ biến.
- 请 减少 使用 塑料袋
- Xin hãy hạn chế sử dụng túi nilon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 欢迎 礼包 里 还有 一份 塑封 过 的 版本
- Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.
- 陶塑 群像
- nhiều tượng gốm
- 糖果 放入 了 塑料 罐
- Kẹo được bỏ vào bình nhựa.
- 这个 塑料袋 是 免费 的
- Túi nhựa này miễn phí.
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 大殿 上塑 着 三尊 佛
- trên đại điện có ba tượng Phật.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 塑像 极富 动感
- tượng nặn y như thật.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 这种 塑 的 制品 很 常见
- Loại sản phẩm bằng nhựa này rất phổ biến.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塑›