guī

Từ hán việt: 【khuê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê). Ý nghĩa là: ngọc khuê (thời xưa), khuê biểu, khuê (đơn vị đo dung lượng thời xưa, bằng 1/100000). Ví dụ : - 。 Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.. - 。 Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.. - 。 Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngọc khuê (thời xưa)

古代帝王诸侯举行礼仪时所用的玉器,上尖下方

Ví dụ:
  • - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • - guī zài 古代 gǔdài 象征 xiàngzhēng 权力 quánlì

    - Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.

khuê biểu

指圭表

Ví dụ:
  • - 圭表 guībiǎo zài 古代 gǔdài hěn 重要 zhòngyào

    - Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.

  • - 圭表 guībiǎo shì 古代 gǔdài 工具 gōngjù

    - Khuê biểu là công cụ cổ đại.

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

khuê (đơn vị đo dung lượng thời xưa, bằng 1/100000)

古代容量单位,一升的十万分之一

Ví dụ:
  • - mǎi le 三圭米 sānguīmǐ

    - Anh ấy đã mua ba khuê gạo.

  • - qǐng gěi 三圭米 sānguīmǐ

    - Xin cho tôi ba khuê gạo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 初露 chūlù 圭角 guījiǎo

    - lộ tài năng.

  • - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • - 圭臬 guīniè

    - khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)

  • - 奉为圭臬 fèngwéiguīniè

    - coi là chuẩn mực

  • - 白圭 báiguī zhī diàn

    - tì vết trên mặt ngọc khuê

  • - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • - mǎi le 三圭米 sānguīmǐ

    - Anh ấy đã mua ba khuê gạo.

  • - qǐng gěi 三圭米 sānguīmǐ

    - Xin cho tôi ba khuê gạo.

  • - 圭表 guībiǎo shì 古代 gǔdài 工具 gōngjù

    - Khuê biểu là công cụ cổ đại.

  • - guī zài 古代 gǔdài 象征 xiàngzhēng 权力 quánlì

    - Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.

  • - 圭表 guībiǎo zài 古代 gǔdài hěn 重要 zhòngyào

    - Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.

  • - 圭表 guībiǎo shì 古代 gǔdài de 测量 cèliáng 工具 gōngjù

    - Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.

  • - 我们 wǒmen 学习 xuéxí 如何 rúhé 使用 shǐyòng 圭表 guībiǎo

    - Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.

  • - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圭

Hình ảnh minh họa cho từ 圭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GG (土土)
    • Bảng mã:U+572D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình