Đọc nhanh: 圭角 (khuê giác). Ý nghĩa là: tài cán; tài năng; dấu tích; dấu vết; khuê giác. Ví dụ : - 初露圭角 lộ tài năng.. - 不露圭角 không bộc lộ tài năng.
Ý nghĩa của 圭角 khi là Danh từ
✪ tài cán; tài năng; dấu tích; dấu vết; khuê giác
圭的棱角,比喻锋芒,也比喻迹象
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭角
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 角色 们 亮相 时 安静
- Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圭角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圭角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圭›
角›