Đọc nhanh: 圭臬 (khuê nghiệt). Ý nghĩa là: khuê biểu; khuôn mẫu; mẫu mực; chuẩn mực; phép tắc; mực thước. Ví dụ : - 奉为圭臬 coi là chuẩn mực
Ý nghĩa của 圭臬 khi là Danh từ
✪ khuê biểu; khuôn mẫu; mẫu mực; chuẩn mực; phép tắc; mực thước
指圭表,比喻准则或法度
- 奉为圭臬
- coi là chuẩn mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭臬
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 圭臬
- khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)
- 奉为圭臬
- coi là chuẩn mực
- 白圭 之 玷
- tì vết trên mặt ngọc khuê
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 他 买 了 三圭米
- Anh ấy đã mua ba khuê gạo.
- 请 给 我 三圭米
- Xin cho tôi ba khuê gạo.
- 圭表 是 古代 工具
- Khuê biểu là công cụ cổ đại.
- 圭 在 古代 象征 权力
- Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.
- 圭表 在 古代 很 重要
- Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 我们 学习 如何 使用 圭表
- Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圭臬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圭臬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圭›
臬›