圭臬 guīniè

Từ hán việt: 【khuê nghiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圭臬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê nghiệt). Ý nghĩa là: khuê biểu; khuôn mẫu; mẫu mực; chuẩn mực; phép tắc; mực thước. Ví dụ : - coi là chuẩn mực

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圭臬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圭臬 khi là Danh từ

khuê biểu; khuôn mẫu; mẫu mực; chuẩn mực; phép tắc; mực thước

指圭表,比喻准则或法度

Ví dụ:
  • - 奉为圭臬 fèngwéiguīniè

    - coi là chuẩn mực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭臬

  • - 初露 chūlù 圭角 guījiǎo

    - lộ tài năng.

  • - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • - 圭臬 guīniè

    - khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)

  • - 奉为圭臬 fèngwéiguīniè

    - coi là chuẩn mực

  • - 白圭 báiguī zhī diàn

    - tì vết trên mặt ngọc khuê

  • - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • - mǎi le 三圭米 sānguīmǐ

    - Anh ấy đã mua ba khuê gạo.

  • - qǐng gěi 三圭米 sānguīmǐ

    - Xin cho tôi ba khuê gạo.

  • - 圭表 guībiǎo shì 古代 gǔdài 工具 gōngjù

    - Khuê biểu là công cụ cổ đại.

  • - guī zài 古代 gǔdài 象征 xiàngzhēng 权力 quánlì

    - Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.

  • - 圭表 guībiǎo zài 古代 gǔdài hěn 重要 zhòngyào

    - Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.

  • - 圭表 guībiǎo shì 古代 gǔdài de 测量 cèliáng 工具 gōngjù

    - Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.

  • - 我们 wǒmen 学习 xuéxí 如何 rúhé 使用 shǐyòng 圭表 guībiǎo

    - Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.

  • - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圭臬

Hình ảnh minh họa cho từ 圭臬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圭臬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GG (土土)
    • Bảng mã:U+572D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nghiệt , Niết
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUD (竹山木)
    • Bảng mã:U+81EC
    • Tần suất sử dụng:Thấp