Đọc nhanh: 法属圭亚那 (pháp thuộc khuê á na). Ý nghĩa là: Guy-an thuộc Pháp; French Guiana.
✪ Guy-an thuộc Pháp; French Guiana
法属圭亚那法国在南美东北部一海外行政区,位于大西洋沿岸1604年法国人开始在此建立殖民地,但直到19世纪在此建立监禁地 (现已关闭) 以前此地几乎被遗忘了卡宣是首都 和最大城市人口72,012
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法属圭亚那
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法属圭亚那
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法属圭亚那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
圭›
属›
法›
那›