固执己见 gùzhí jǐjiàn

Từ hán việt: 【cố chấp kỉ kiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "固执己见" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cố chấp kỉ kiến). Ý nghĩa là: quyết giữ ý mình; khăng khăng cho mình là đúng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 固执己见 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 固执己见 khi là Thành ngữ

quyết giữ ý mình; khăng khăng cho mình là đúng

坚持按照个人成形的偏见解释或办事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固执己见

  • - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • - 保守 bǎoshǒu zhe 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.

  • - 陈述 chénshù 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Trình bày ý kiến của mình.

  • - 瞧见 qiáojiàn 光荣榜 guāngróngbǎng shàng yǒu 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.

  • - 争会 zhēnghuì 如此 rúcǐ 固执 gùzhí a

    - Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?

  • - qǐng 自己 zìjǐ de 侄子 zhízi 执行 zhíxíng 遣嘱 qiǎnzhǔ

    - Anh ấy nhờ cháu trai của mình thực hiện di chúc.

  • - zhǐ 小鸟 xiǎoniǎo 梦见 mèngjiàn 自己 zìjǐ 变成 biànchéng le 凤凰 fènghuáng

    - Chú chim nhỏ mơ thấy mình biến thành phượng hoàng.

  • - 固执 gùzhí de rén 容易 róngyì 改变 gǎibiàn

    - Người cứng đầu rất khó thay đổi ý kiến.

  • - 执着 zhízhuó 自己 zìjǐ de 目标 mùbiāo

    - Cô ấy kiên trì với mục tiêu của mình.

  • - 表达 biǎodá le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình.

  • - 间接 jiànjiē 表达 biǎodá le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy đã gián tiếp bày tỏ ý kiến của mình.

  • - 表明 biǎomíng le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình.

  • - 委婉 wěiwǎn 表示 biǎoshì le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.

  • - yǒu 根深蒂固 gēnshēndìgù de 偏见 piānjiàn

    - Anh ấy có những định kiến sâu sắc.

  • - 社会 shèhuì zhōng de 偏见 piānjiàn 根深蒂固 gēnshēndìgù

    - Định kiến trong xã hội đã ăn sâu bén rễ.

  • - 向来 xiànglái 敢于 gǎnyú 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn 从不 cóngbù 唯唯诺诺 wěiwěinuònuò

    - Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.

  • - 梦见 mèngjiàn 自己 zìjǐ yòu 回到 huídào le 部队 bùduì

    - anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.

  • - 即使 jíshǐ cuò le 还是 háishì 固执己见 gùzhíjǐjiàn

    - Dù sai rồi, anh ta vẫn cố chấp giữ quan điểm của mình.

  • - 固执 gùzhí 认为 rènwéi 自己 zìjǐ shì duì de

    - Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.

  • - 固执 gùzhí 认为 rènwéi 自己 zìjǐ shì 正确 zhèngquè de

    - Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 固执己见

Hình ảnh minh họa cho từ 固执己见

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固执己见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa