Đọc nhanh: 无可无不可 (vô khả vô bất khả). Ý nghĩa là: sao cũng được; thế nào cũng được; quan tám cũng ừ, quan tư cũng gật; ba phải (ý nói không có sự lựa chọn nhất định).
Ý nghĩa của 无可无不可 khi là Động từ
✪ sao cũng được; thế nào cũng được; quan tám cũng ừ, quan tư cũng gật; ba phải (ý nói không có sự lựa chọn nhất định)
怎么样都行,表示没有一定的选择
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无可无不可
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 无可 稽考
- không thể tra cứu.
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 无可 指摘
- không thể khiển trách.
- 她 无处 可以 落脚
- Cô ấy không có nơi nào có thể dừng chân.
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 无可 依傍
- không nơi nương tựa
- 知识 的 价值 是 无可替代 的
- Giá trị của kiến thức không thể thay thế.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 人 不可 无羞
- Người không thể không có chuyện xấu hổ.
- 人 而 无恒 , 不 可以 作 巫医
- Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ
- 水灾 过 後 无家可归 的 人 不计其数
- Sau trận lụt, có vô số người không có nhà để về.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 这件 铠甲 可能 让 你 战无不胜
- Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.
- 这 可能 会 让 我们 觉得 这个 项目 不是 完美无缺 的
- Điều này sẽ khiến một số người tin rằng hoạt động này không hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无可无不可
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无可无不可 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
无›