Đọc nhanh: 怙恶不悛 (hỗ ác bất thuân). Ý nghĩa là: làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh chết cái nết không chừa; ngoan cố (ngoan cố, không chịu hối cải để thay đổi bản tính xấu xa hung ác.).
Ý nghĩa của 怙恶不悛 khi là Thành ngữ
✪ làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh chết cái nết không chừa; ngoan cố (ngoan cố, không chịu hối cải để thay đổi bản tính xấu xa hung ác.)
坚持作恶,不肯悔改
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怙恶不悛
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
- 十恶不赦
- tội ác quá nhiều không thể tha thứ được; miễn xá cho mười tội ác.
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
- 首恶必办 , 胁从 不问 , 立功受奖
- nghiêm trị thủ phạm, không truy cứu kẻ hiếp tòng, lập công chuộc tội
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 万恶 不赦
- tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 她 这辈子 都 得 忍受 营养不良 带来 的 恶果
- Cô ấy sẽ phải đối mặt với cuộc đấu tranh suốt đời với tình trạng suy dinh dưỡng
- 邪恶 的 与 正确 的 、 合适 的 、 适宜 的 事 不 一致 的 ; 乖张 的
- Không tương thích với điều đúng, phù hợp, thích hợp; ngoan cố.
- 居心叵测 ( 存心 险恶 , 不可 推测 )
- lòng dạ hiểm ác khó lường.
- 我 最 厌恶 那些 巧言令色 , 表里不一 的 人
- Tôi ghét nhất những người xảo ngôn nịnh bợ, ăn ở hai lòng
- 我 不会 用 魔法 来 做 恶事
- Tôi sẽ không sử dụng ma thuật cho điều ác.
- 这个 罪犯 真是 十恶不赦 , 相比之下 , 其他 罪犯 还 算 有点 良心
- Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.
- 我 不 喜欢 恶意
- Tôi không thích ác ý.
- 好恶不同
- sở thích khác nhau.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 隐 慝 ( 人家 不 知道 的 罪恶 )
- tội ác mà mọi người không biết.
- 他 是 个 有 骨气 的 人 , 宁死 也 不 向 恶势力 低头
- Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怙恶不悛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怙恶不悛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
怙›
恶›
悛›
Chết không hối cải
tội ác tày trời; tội ác cùng cực; trọng tội; cái tóc cái tội
hối cải để làm người mới; sửa sai; tự đổi mới; hối cảithay đổi triệt để; thay đổi hoàn toàn
cải tà quy chính
thay đổi triệt để; rửa tâm hồn thay đổi bề ngoài; thay hồn đổi xác; hối cải triệt để
một nhân vật cải cáchsửa chữa hoàn toàn những hành vi sai trái trước đây của một người (thành ngữ); để ăn năn những lỗi lầm trong quá khứ và lật lại một chiếc lá mớikéo cày trả nợ
thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt
lật một chiếc lá mới
khăng khăng một mực; một mực không chịu giác ngộ; u mê không tỉnh ngộ
che đậy lỗi lầm; che giấu khuyết điểm; lấp liếm sai lầm
tội ác tày trời; có chết cũng chưa hết tội; chém chết còn chưa đủ đền tội
quyết giữ ý mình; khăng khăng cho mình là đúng
bảo thủ; cố chấp; bướng bỉnhcứng đầu; ngoan cố; khăng khăng giữ ý mình
nhanh chóng tỉnh ngộ; hối cải tỉnh ngộ
một nhân vật cải cáchsửa chữa hoàn toàn những hành vi sai trái trước đây của một người (thành ngữ); để ăn năn những lỗi lầm trong quá khứ và lật lại một chiếc lá mớikéo cày trả nợ
cải tà quy chánh; quay lại còn kịp; quay đầu là bến; hối hận còn kịp
biết nghe lời phải; biết lắng nghe; biết phục thiện
vui mừng được nghe góp ý; vui lòng tiếp thu lời phê bình của mọi người
hối lỗi sửa sai
thay đổi triệt để; rửa tâm hồn thay đổi bề ngoài; thay hồn đổi xác; hối cải triệt để
cải tà quy chính
bảo thủ; cố chấp; bướng bỉnhcứng đầu; ngoan cố; khăng khăng giữ ý mình