Đọc nhanh: 四大盆地 (tứ đại bồn địa). Ý nghĩa là: bốn áp thấp lưu vực lớn của Trung Quốc, đó là: Tarim 塔里木盆地 ở nam Tân Cương, Jungar 準葛爾盆地 | 准葛尔盆地 và Tsaidam hoặc Qaidam 柴達木盆地 | 柴达木盆地 ở bắc Tân Cương, Tứ Xuyên 四川盆地.
Ý nghĩa của 四大盆地 khi là Danh từ
✪ bốn áp thấp lưu vực lớn của Trung Quốc, đó là: Tarim 塔里木盆地 ở nam Tân Cương, Jungar 準葛爾盆地 | 准葛尔盆地 và Tsaidam hoặc Qaidam 柴達木盆地 | 柴达木盆地 ở bắc Tân Cương, Tứ Xuyên 四川盆地
four great basin depressions of China, namely: Tarim 塔里木盆地 in south Xinjiang, Jungar 準葛爾盆地|准葛尔盆地 and Tsaidam or Qaidam 柴達木盆地|柴达木盆地 in north Xinjiang Sichuan 四川盆地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四大盆地
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 大家 安静 地 礼拜 着
- Mọi người yên lặng lễ bái.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 两地 相去 四十里
- Hai địa điểm cách nhau bốn mươi dặm.
- 那 是 四国 的 地图
- Đó là bản đồ của Shikoku.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 四外 全是 平坦 辽阔 的 大 草地
- xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四大盆地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四大盆地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
地›
大›
盆›