Đọc nhanh: 四大石窟 (tứ đại thạch quật). Ý nghĩa là: bốn hang động lớn, đó là: Động Long Môn 龍門石窟 | 龙门石窟 tại Lạc Dương, Hà Nam, Động Yungang 雲岡石窟 | 云冈石窟 tại Động Đại Đồng, Sơn Tây, Mogao 莫高窟 [ Mo4 gao1 ku1] tại Hang động Đôn Hoàng, Cam Túc và Núi Maiji 麥積山石窟 | 麦积山石窟 tại Thiên Thủy, Cam Túc.
Ý nghĩa của 四大石窟 khi là Danh từ
✪ bốn hang động lớn, đó là: Động Long Môn 龍門石窟 | 龙门石窟 tại Lạc Dương, Hà Nam, Động Yungang 雲岡石窟 | 云冈石窟 tại Động Đại Đồng, Sơn Tây, Mogao 莫高窟 [ Mo4 gao1 ku1] tại Hang động Đôn Hoàng, Cam Túc và Núi Maiji 麥積山石窟 | 麦积山石窟 tại Thiên Thủy, Cam Túc
the four great caves, namely: Longmen Grottoes 龍門石窟|龙门石窟 [Lóng mén Shi2 kū] at Luoyang, Henan, Yungang Caves 雲岡石窟|云冈石窟 [Yun2 gāng Shi2 kū] at Datong, Shanxi, Mogao Caves 莫高窟 [Mò gāo kū] at Dunhuang, Gansu, and Mt Maiji Caves 麥積山石窟|麦积山石窟 [Mài jī Shān Shi2 kū] at Tianshui, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四大石窟
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 石沉大海
- Đá chìm xuống biển.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 家里 有个 大 石磨
- Trong nhà có một cối đá lớn.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四大石窟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四大石窟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
大›
石›
窟›