Đọc nhanh: 嘴上无毛,办事不牢 (chuỷ thượng vô mao biện sự bất lao). Ý nghĩa là: xem 嘴上沒 毛 , 辦事不牢 | 嘴上没 毛 , 办事不牢 [zui3 shang4 mei2 mao2, ban4 shi4 bu4 lao2].
Ý nghĩa của 嘴上无毛,办事不牢 khi là Từ điển
✪ xem 嘴上沒 毛 , 辦事不牢 | 嘴上没 毛 , 办事不牢 [zui3 shang4 mei2 mao2, ban4 shi4 bu4 lao2]
see 嘴上沒毛,辦事不牢|嘴上没毛,办事不牢[zui3 shang4 mei2 mao2 , ban4 shi4 bu4 lao2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴上无毛,办事不牢
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 闭上嘴 巴 , 不要 说话 了
- Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 饶 这么 说 , 事情 也 不好办
- Dù nói như thế này, sự việc cũng khó giải quyết.
- 这种 难人 的 事 , 不好办
- việc làm khó người khác như thế này, không làm được.
- 这点 事情 都 办 不好 , 真 不中用
- việc này làm không xong, thật vô dụng.
- 办事 要 认真 , 不能 应付
- Làm việc phải nghiêm túc, không thể qua loa.
- 这 事 临到 他 的 头上 , 他会 有 办法
- viêc này rơi vào tay nó, nó sẽ có cách.
- 总 起来 看 , 这件 事不太 好办
- Nhìn chung, việc này không dễ xử lý.
- 办 这个 事儿 , 一定 少不了 你
- làm việc này, không thể thiếu anh được.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 事情 没 给 您 办好 , 请 不要 见怪
- chưa làm xong việc cho ông, xin đừng trách.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘴上无毛,办事不牢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘴上无毛,办事不牢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
不›
事›
办›
嘴›
无›
毛›
牢›