Đọc nhanh: 喜大普奔 (hỉ đại phổ bôn). Ý nghĩa là: (về tin tức, v.v.) ly kỳ đến nỗi mọi người đều vui mừng và lan truyền từ này (tiếng lóng trên Internet), từ viết tắt của 喜聞樂見 | 喜闻乐见 , 大快人心 , 普天同慶 | 普天同庆 và 奔走相告.
Ý nghĩa của 喜大普奔 khi là Thành ngữ
✪ (về tin tức, v.v.) ly kỳ đến nỗi mọi người đều vui mừng và lan truyền từ này (tiếng lóng trên Internet)
(of news etc) so thrilling that everyone is rejoicing and spreading the word (Internet slang)
✪ từ viết tắt của 喜聞樂見 | 喜闻乐见 , 大快人心 , 普天同慶 | 普天同庆 và 奔走相告
acronym from 喜聞樂見|喜闻乐见 [xǐ wén lè jiàn], 大快人心 [dà kuài rén xīn], 普天同慶|普天同庆 [pǔ tiān tóng qìng] and 奔走相告 [bēn zǒu xiāng gào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜大普奔
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 我 喜欢 练习 大草
- Tôi thích luyện viết chữ hoa.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 她 不大 喜欢 运动
- Cô ấy không thích thể thao lắm.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 话梅 糖 就是 大家 喜爱 的 一例 硬糖
- Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích
- 比起 大 商场 我 更 喜欢 小商店
- So với các trung tâm mua sắm lớn thì tôi càng thích cửa hàng nhỏ hơn.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 大家 喜庆 团圆 时
- Mọi người ăn mừng khi đoàn viên.
- 她 喜欢 傍 大款
- Cô ấy thích dựa dẫm vào đại gia.
- 大家 东奔西窜
- Mọi người chạy tán loạn.
- 恭喜 你 考上 武大 !
- Chúc mừng cậu đỗ Vũ Đại.
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 骏马 飞奔 向 大 草原
- Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喜大普奔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜大普奔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喜›
大›
奔›
普›