Đọc nhanh: 喜从天降 (hỉ tòng thiên giáng). Ý nghĩa là: niềm vui từ trên trời rơi xuống (thành ngữ); vui mừng khôn xiết trước tin vui bất ngờ, mở khóa cho sự kiện vui vẻ. Ví dụ : - 租金已到期, 你的支票来到真是喜从天降! Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
Ý nghĩa của 喜从天降 khi là Thành ngữ
✪ niềm vui từ trên trời rơi xuống (thành ngữ); vui mừng khôn xiết trước tin vui bất ngờ
joy from heaven (idiom); overjoyed at unexpected good news
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
✪ mở khóa cho sự kiện vui vẻ
unlooked-for happy event
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜从天降
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 我 喜欢 在 天上 看 星星
- Tôi thích ngắm sao trên trời.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 工作 从 白天 暨 夜晚 持续
- Công việc kéo dài từ ngày đến đêm.
- 春天 降临 , 万物 复苏
- Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 我 很 喜欢 每天 坐在 公交车 上 上班 的 感觉
- tôi rất thích cảm giác ngồi xe buýt đi làm mỗi ngày
- 我 喜欢 冬天 的 雪景
- Tôi thích cảnh tuyết mùa đông.
- 我 喜欢 在 冬天 吃 地瓜
- Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 正当 我们 一筹莫展 的 时刻 , 一个 包裹 从天而降
- Vào lúc chúng tôi đang hụt hẫng thì một gói hàng từ trên trời rơi xuống.
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喜从天降
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜从天降 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
喜›
天›
降›