Đọc nhanh: 喀喇沁左翼蒙古族自治县 (khách lạt thấm tả dực mông cổ tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Harqin còn lại quận tự trị của Mông Cổ ở Triều Dương 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh.
✪ Harqin còn lại quận tự trị của Mông Cổ ở Triều Dương 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh
Harqin Left Mongol autonomous county in Chaoyang 朝陽|朝阳, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀喇沁左翼蒙古族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 由 左翼 进攻
- tiến công từ bên trái
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 我 想 去 蒙古 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Mông Cổ.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 蒙古 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở Mông Cổ rất lạnh.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 你 去过 蒙古 火锅店 吗 ?
- Bạn đã từng đến nhà hàng Lẩu Mông Cổ chưa?
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喀喇沁左翼蒙古族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喀喇沁左翼蒙古族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
古›
喀›
喇›
左›
族›
沁›
治›
翼›
自›
蒙›