Đọc nhanh: 售票 (thụ phiếu). Ý nghĩa là: thu vé. Ví dụ : - 她是一名公共汽车售票员。 Cô ấy là một nhân viên bán vé xe buýt công cộng.. - 我赶紧到售票处。 Tôi nhanh chóng đến quầy bán vé.
Ý nghĩa của 售票 khi là Động từ
✪ thu vé
- 她 是 一名 公共汽车 售票员
- Cô ấy là một nhân viên bán vé xe buýt công cộng.
- 我 赶紧 到 售票处
- Tôi nhanh chóng đến quầy bán vé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 售票
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 这个 班次 的 车票 已经 售完
- Vé cho chuyến này đã bán hết.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 我 赶紧 到 售票处
- Tôi nhanh chóng đến quầy bán vé.
- 股票市场 上 人心惶惶 掀起 抛售 浪潮
- Trên thị trường chứng khoán, tâm lý lo lắng lan rộng, gây ra làn sóng bán ra.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 她 是 一名 公共汽车 售票员
- Cô ấy là một nhân viên bán vé xe buýt công cộng.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 球赛 的 门票 已经 售罄 了
- Vé trận bóng đã bán hết.
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 售票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 售票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm售›
票›