Đọc nhanh: 售邮票处 (thụ bưu phiếu xứ). Ý nghĩa là: Quầy bán tem.
Ý nghĩa của 售邮票处 khi là Danh từ
✪ Quầy bán tem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 售邮票处
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 珍贵 的 邮票
- Con tem quý giá.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 邮票 集锦
- Bộ sưu tập tem.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 我 粘着 邮票
- Tôi đang dán tem.
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 这套 邮票 拍卖 底价 130 元 , 成交价 160 元
- Bộ sưu tập tem.
- 这个 班次 的 车票 已经 售完
- Vé cho chuyến này đã bán hết.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
- 这是 一本 邮票 集
- Đây là một bộ sưu tập tem.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 我 赶紧 到 售票处
- Tôi nhanh chóng đến quầy bán vé.
- 我 表哥 喜欢 收藏 邮票
- Anh họ của tôi thích sưu tầm tem.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 售邮票处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 售邮票处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm售›
处›
票›
邮›