Đọc nhanh: 哲学 (triết học). Ý nghĩa là: triết học. Ví dụ : - 探讨哲学问题。 Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.. - 这些问题都跟哲学有关。 vấn đề này có liên quan đến Triết học.
Ý nghĩa của 哲学 khi là Danh từ
✪ triết học
是一门探讨根本问题和基本概念的学科
- 探讨 哲学 问题
- Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.
- 这些 问题 都 跟 哲学 有关
- vấn đề này có liên quan đến Triết học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲学
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 哲学 是 我 的 最 爱
- Triết học là môn học yêu thích của tôi.
- 探讨 哲学 问题
- Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 我 喜欢 学习 哲学
- Tôi thích học triết học.
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 我 哲学 挂 了
- Tôi trượt môn triết học.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 教授 阐述 了 哲学理论
- Giáo sư đã trình bày lý thuyết triết học.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 这个 命题 在 哲学 中 很 常见
- Mệnh đề này rất phổ biến trong triết học.
- 孔子 是 一个 有名 的 哲学家
- Khổng Tử là một nhà triết học gia nổi tiếng.
- 我 在 探讨 哲学 问题
- Tôi đang nghiên cứu vấn đề triết học.
- 这些 问题 都 跟 哲学 有关
- vấn đề này có liên quan đến Triết học.
- 只读 一 本书 就 认为 懂得 了 所有 哲学 , 这 只是 盲人摸象 而已
- Nếu đọc một cuốn sách mà nghĩ rằng có thể hiểu được triết học thì cũng chỉ là thầy bói xem voi mà thôi.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哲学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哲学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哲›
学›
huyền học (trào lưu triết học duy tâm do Hà Yên, Vương Bật thời Nguỵ Tấn sáng lập bằng cách nhào nặn tư tưởng Lão Trang và tư tưởng Nho gia)siêu hình
hình nhi thượng học; bộ môn nghiên cứu nguyên lý căn bản của vũ trụ trong lịch sử triết họcsiêu hình
triết lý; lý luận triết học (nguyên lý liên quan đến vũ trụ và con người)