Đọc nhanh: 哲学史 (triết học sử). Ý nghĩa là: lịch sử triết học.
Ý nghĩa của 哲学史 khi là Danh từ
✪ lịch sử triết học
history of philosophy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲学史
- 史学家
- nhà sử học
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 哲学 是 我 的 最 爱
- Triết học là môn học yêu thích của tôi.
- 探讨 哲学 问题
- Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 史学 通论
- sử học thông luận
- 我 喜欢 学习 哲学
- Tôi thích học triết học.
- 很 遗憾 你 的 历史学 得 不怎么样
- Thật xấu hổ khi bạn không có một giáo viên lịch sử tốt hơn.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 这 本书 是 文学史 上 的 佳构
- Cuốn sách này là một tác phẩm xuất sắc trong lịch sử văn học.
- 我 哲学 挂 了
- Tôi trượt môn triết học.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 历史 学科 需要 记忆
- Học lịch sử đòi hỏi phải nhớ nhiều.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 教授 阐述 了 哲学理论
- Giáo sư đã trình bày lý thuyết triết học.
- 这部 小说 是 文学史 上 的 一部 经典
- Đây là bộ tiểu thuyết kinh điển trong lịch sử văn học.
- 文学 、 历史 之类 的 书籍 很 有趣
- Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哲学史
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哲学史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
哲›
学›