Đọc nhanh: 马克思主义哲学 (mã khắc tư chủ nghĩa triết học). Ý nghĩa là: Chủ nghĩa triết học Mác.
Ý nghĩa của 马克思主义哲学 khi là Danh từ
✪ Chủ nghĩa triết học Mác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马克思主义哲学
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马克思主义哲学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马克思主义哲学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
义›
克›
哲›
学›
思›
马›