哇塞 wasāi

Từ hán việt: 【oa tắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哇塞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa tắc). Ý nghĩa là: wow; ồ; ôi. Ví dụ : - ! Ôi, thật đẹp quá!. - ! Ôi, thật không thể tin nổi!. - ! Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哇塞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哇塞 khi là Thán từ

wow; ồ; ôi

哇塞原是闽南方言,意思是表示惊讶的感叹语,相当于天哪,了不得。早在上世纪70年代就已在台湾流行开了。最早传入大陆应该是在80年代初,首先流行于开放的沿海地区。已经收录在《汉语大词典》中

Ví dụ:
  • - 哇塞 wāsāi 这真 zhèzhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ôi, thật đẹp quá!

  • - 哇塞 wāsāi 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì

    - Ôi, thật không thể tin nổi!

  • - 哇塞 wāsāi 居然 jūrán 这么 zhème kuài jiù 完成 wánchéng le

    - Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!

  • - 哇塞 wāsāi mǎi le 新车 xīnchē

    - Ôi, bạn mua xe mới rồi!

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇塞

  • - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • - 软木塞 ruǎnmùsāi

    - nút bần.

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - 壅塞 yōngsè

    - tắc nghẽn

  • - 阻塞 zǔsè 言路 yánlù

    - làm tắc đường góp ý của nhân dân.

  • - 航道 hángdào 淤塞 yūsè

    - đường sông tắc nghẽn

  • - 敷衍塞责 fūyǎnsèzé

    - qua loa tắc trách

  • - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • - 河床 héchuáng 淤塞 yūsè

    - lòng sông bị tắc nghẽn

  • - 交通阻塞 jiāotōngzǔsè

    - ùn tắc giao thông

  • - 不塞不流 bùsèbùliú

    - nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy

  • - 下水道 xiàshuǐdào 堵塞 dǔsè le

    - Cống thoát nước bị tắc.

  • - 肺栓塞 fèishuānsè 高风险 gāofēngxiǎn

    - Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.

  • - 谈判 tánpàn 管道 guǎndào 堵塞 dǔsè

    - con đường đàm phán bế tắc.

  • - 哇塞 wāsāi 这真 zhèzhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ôi, thật đẹp quá!

  • - 哇塞 wāsāi mǎi le 新车 xīnchē

    - Ôi, bạn mua xe mới rồi!

  • - 哇塞 wāsāi 街头 jiētóu 小王子 xiǎowángzǐ lái cǎi 场子 chǎngzi lái le

    - Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.

  • - 哇塞 wāsāi 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì

    - Ôi, thật không thể tin nổi!

  • - 哇塞 wāsāi 居然 jūrán 这么 zhème kuài jiù 完成 wánchéng le

    - Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!

  • - shuō 怎么 zěnme 那么 nàme kuài wa

    - Sao bạn lại nói nhanh như vậy chứ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哇塞

Hình ảnh minh họa cho từ 哇塞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哇塞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Wa
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGG (口土土)
    • Bảng mã:U+54C7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao