Đọc nhanh: 哇噻 (oa _). Ý nghĩa là: xem 哇塞.
Ý nghĩa của 哇噻 khi là Động từ
✪ xem 哇塞
see 哇塞 [wā sāi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇噻
- 哇塞 , 这真 漂亮 !
- Ôi, thật đẹp quá!
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 打 得 孩子 哇 叫
- Đánh con khóc oa oa.
- 哇塞 , 你 买 了 新车 !
- Ôi, bạn mua xe mới rồi!
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 快 跑 哇 !
- Chạy nhanh lên đi!
- 哇塞 , 真是 不可思议 !
- Ôi, thật không thể tin nổi!
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 孩子 哇哇大哭
- Đứa trẻ khóc lớn oe oe.
- 哇啦 地 发议论
- Phát biểu.
- 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
- 哇塞 , 居然 这么 快 就 完成 了 !
- Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
- 真是 我见 过 的 最 卡哇伊 的 东东 了
- Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.
- 你们 走哇
- Các bạn đi đi.
- 疼得 她 哇哇 大喊
- Đau đến mức cô ấy hét to a a.
- 她 害怕 得 哇哇大叫
- Cô ấy sợ đến kêu to a a.
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
- 噻唑
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哇噻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哇噻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哇›
噻›