guǎ

Từ hán việt: 【oa.cô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa.cô). Ý nghĩa là: thái; cắt. Ví dụ : - 。 Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.. - khóc hu hu

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

thái; cắt

见〖拉呱儿〗

Ví dụ:
  • - zài 厂子 chǎngzǐ shì 顶呱呱 dǐngguāguā de 技术能手 jìshùnéngshǒu

    - Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.

  • - 呱呱 gūgū 而泣 érqì

    - khóc hu hu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - luàn 呱嗒 guādā 一阵 yīzhèn

    - nói oang oang một hồi.

  • - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

  • - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

  • - 呱嗒 guādā zhe liǎn 半天 bàntiān 不说 bùshuō 一句 yījù huà

    - sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.

  • - 呱呱 gūgū 落地 luòdì

    - oa oa chào đời.

  • - xiē zhe de 时候 shíhou 几个 jǐgè 老头儿 lǎotouer jiù còu dào 一起 yìqǐ 拉呱 lāgua ér

    - những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.

  • - 呱呱 gūgū 而泣 érqì

    - khóc hu hu

  • - 叽里呱啦 jīlǐguālā 说个 shuōgè 没完 méiwán

    - Nói bô bô mãi không hết.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de cài 真是 zhēnshi 顶呱呱 dǐngguāguā

    - Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.

  • - zài 厂子 chǎngzǐ shì 顶呱呱 dǐngguāguā de 技术能手 jìshùnéngshǒu

    - Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.

  • - 象棋 xiàngqí xià 呱呱叫 guāguājiào

    - anh ấy đánh cờ rất tuyệt.

  • - zhè 本书 běnshū 顶呱呱 dǐngguāguā 值得 zhíde 一读 yīdú

    - Cuốn sách này rất hay, đáng đọc.

  • - 呱呱坠地 gūgūzhuìdì

    - khóc oe oe chào đời.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呱

Hình ảnh minh họa cho từ 呱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Guā
    • Âm hán việt: , Oa
    • Nét bút:丨フ一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHVO (口竹女人)
    • Bảng mã:U+5471
    • Tần suất sử dụng:Trung bình