呱嗒 guādā

Từ hán việt: 【oa tháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呱嗒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa tháp). Ý nghĩa là: lạo xạo (từ tượng thanh), châm chọc; châm chích, lọc cọc; lập cập. Ví dụ : - 。 mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.. - châm chọc người khác

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呱嗒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 呱嗒 khi là Từ tượng thanh

lạo xạo (từ tượng thanh)

象声词

Ví dụ:
  • - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

châm chọc; châm chích

讽刺;挖苦

Ví dụ:
  • - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

lọc cọc; lập cập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱嗒

  • - 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi thẫn thờ trên ghế.

  • - 机枪 jīqiāng 地响 dìxiǎng zhe

    - Tiếng súng máy nổ đoành đoành.

  • - luàn 呱嗒 guādā 一阵 yīzhèn

    - nói oang oang một hồi.

  • - 马蹄 mǎtí 急驰 jíchí

    - Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.

  • - de 马蹄声 mǎtíshēng

    - Tiếng vó ngựa lóc cóc.

  • - 吧嗒 bādā 一声 yīshēng 闸门 zhámén jiù 关上 guānshàng le

    - "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.

  • - 孩子 háizi 说话 shuōhuà

    - Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.

  • - 嘀嗒 dīdā 嘀嗒 dīdā 时间 shíjiān zǒu

    - Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.

  • - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

  • - 打字机 dǎzìjī 啪嗒 pādā 啪嗒 pādā 地响 dìxiǎng zhe

    - tiếng máy chữ kêu lạch cạch.

  • - tīng 嘀嗒 dīdā shēng

    - Nghe này, tiếng tích tắc!

  • - 钟表 zhōngbiǎo 嘀嗒 dīdā xiǎng

    - Đồng hồ kêu tích tắc.

  • - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

  • - zhe 通知书 tōngzhīshū

    - Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.

  • - 呱嗒 guādā zhe liǎn 半天 bàntiān 不说 bùshuō 一句 yījù huà

    - sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.

  • - 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng 顿时 dùnshí liáng 到极点 dàojídiǎn 如坠 rúzhuì 冰窟 bīngkū 然若失 ránruòshī

    - Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.

  • - 呱呱 gūgū 落地 luòdì

    - oa oa chào đời.

  • - xiē zhe de 时候 shíhou 几个 jǐgè 老头儿 lǎotouer jiù còu dào 一起 yìqǐ 拉呱 lāgua ér

    - những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.

  • - 呱呱 gūgū 而泣 érqì

    - khóc hu hu

  • - 呱呱坠地 gūgūzhuìdì

    - khóc oe oe chào đời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呱嗒

Hình ảnh minh họa cho từ 呱嗒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呱嗒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Guā
    • Âm hán việt: , Oa
    • Nét bút:丨フ一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHVO (口竹女人)
    • Bảng mã:U+5471
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTOR (口廿人口)
    • Bảng mã:U+55D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình