Đọc nhanh: 呱呱 (oa oa). Ý nghĩa là: cạc cạc; oa oa (từ tượng thanh), tiếng kêu vang của ếch hay vịt; quác, ngoé, oác oác. Ví dụ : - 呱呱坠地 khóc oe oe chào đời.. - 他象棋下得呱呱叫。 anh ấy đánh cờ rất tuyệt.. - 呱呱落地。 oa oa chào đời.
Ý nghĩa của 呱呱 khi là Từ tượng thanh
✪ cạc cạc; oa oa (từ tượng thanh), tiếng kêu vang của ếch hay vịt; quác
象声词,形容鸭子、青蛙等的响亮的叫声
- 呱呱坠地
- khóc oe oe chào đời.
- 他 象棋 下 得 呱呱叫
- anh ấy đánh cờ rất tuyệt.
- 呱呱 落地
- oa oa chào đời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngoé
初生婴孩的哭声
✪ oác oác
鸡鸭惊叫声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱呱
- 乱 呱嗒 一阵
- nói oang oang một hồi.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 呱呱 落地
- oa oa chào đời.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 呱呱 而泣
- khóc hu hu
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 这家 餐厅 的 菜 真是 顶呱呱
- Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 他 象棋 下 得 呱呱叫
- anh ấy đánh cờ rất tuyệt.
- 这 本书 顶呱呱 , 值得 一读
- Cuốn sách này rất hay, đáng đọc.
- 呱呱坠地
- khóc oe oe chào đời.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呱呱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呱呱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呱›