呱呱 guāguā

Từ hán việt: 【oa oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呱呱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa oa). Ý nghĩa là: cạc cạc; oa oa (từ tượng thanh), tiếng kêu vang của ếch hay vịt; quác, ngoé, oác oác. Ví dụ : - khóc oe oe chào đời.. - 。 anh ấy đánh cờ rất tuyệt.. - 。 oa oa chào đời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呱呱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 呱呱 khi là Từ tượng thanh

cạc cạc; oa oa (từ tượng thanh), tiếng kêu vang của ếch hay vịt; quác

象声词,形容鸭子、青蛙等的响亮的叫声

Ví dụ:
  • - 呱呱坠地 gūgūzhuìdì

    - khóc oe oe chào đời.

  • - 象棋 xiàngqí xià 呱呱叫 guāguājiào

    - anh ấy đánh cờ rất tuyệt.

  • - 呱呱 gūgū 落地 luòdì

    - oa oa chào đời.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ngoé

初生婴孩的哭声

oác oác

鸡鸭惊叫声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱呱

  • - luàn 呱嗒 guādā 一阵 yīzhèn

    - nói oang oang một hồi.

  • - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

  • - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

  • - 呱嗒 guādā zhe liǎn 半天 bàntiān 不说 bùshuō 一句 yījù huà

    - sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.

  • - 呱呱 gūgū 落地 luòdì

    - oa oa chào đời.

  • - xiē zhe de 时候 shíhou 几个 jǐgè 老头儿 lǎotouer jiù còu dào 一起 yìqǐ 拉呱 lāgua ér

    - những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.

  • - 呱呱 gūgū 而泣 érqì

    - khóc hu hu

  • - 叽里呱啦 jīlǐguālā 说个 shuōgè 没完 méiwán

    - Nói bô bô mãi không hết.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de cài 真是 zhēnshi 顶呱呱 dǐngguāguā

    - Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.

  • - zài 厂子 chǎngzǐ shì 顶呱呱 dǐngguāguā de 技术能手 jìshùnéngshǒu

    - Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.

  • - 象棋 xiàngqí xià 呱呱叫 guāguājiào

    - anh ấy đánh cờ rất tuyệt.

  • - zhè 本书 běnshū 顶呱呱 dǐngguāguā 值得 zhíde 一读 yīdú

    - Cuốn sách này rất hay, đáng đọc.

  • - 呱呱坠地 gūgūzhuìdì

    - khóc oe oe chào đời.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呱呱

Hình ảnh minh họa cho từ 呱呱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呱呱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Guā
    • Âm hán việt: , Oa
    • Nét bút:丨フ一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHVO (口竹女人)
    • Bảng mã:U+5471
    • Tần suất sử dụng:Trung bình