Đọc nhanh: 周瑜打黄盖 (chu du đả hoàng cái). Ý nghĩa là: Nhà yêu nước Ngô Hoàng Gai phục tùng việc chế nhạo đánh bại tướng quân Chu Du để đánh lừa Tào Tháo 曹操 trước trận chiến Redcliff lần 208 赤壁之 戰 | 赤壁之 战, (nghĩa bóng) bằng sự đồng ý, (nghĩa bóng) với sự phù hợp của cả hai bên.
Ý nghĩa của 周瑜打黄盖 khi là Danh từ
✪ Nhà yêu nước Ngô Hoàng Gai phục tùng việc chế nhạo đánh bại tướng quân Chu Du để đánh lừa Tào Tháo 曹操 trước trận chiến Redcliff lần 208 赤壁之 戰 | 赤壁之 战
cf Wu patriot Huang Gai submits to mock beating at the hands of General Zhou Yu to deceive Cao Cao 曹操 before the 208 battle of Redcliff 赤壁之戰|赤壁之战 [Chi4 bì zhī zhàn]
✪ (nghĩa bóng) bằng sự đồng ý
fig. by mutual consent
✪ (nghĩa bóng) với sự phù hợp của cả hai bên
fig. with the connivance of both sides
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周瑜打黄盖
- 警察 打量 了 四周
- Cảnh sát quan sát bốn phía.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 打开 盖子
- Anh ấy mở nắp.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 我们 周末 去 球馆 打篮球 吧
- Cuối tuần chúng ta đến sân bóng rổ chơi nhé.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 我们 周末 去 打猎
- Chúng tôi sẽ đi săn vào cuối tuần.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 周末 我 喜欢 打球 消遣
- Cuối tuần tôi thích chơi bóng để giải trí.
- 她 周末 在 咖啡店 打工
- Cô ấy cuối tuần làm thêm ở quán cà phê.
- 春节 黄金周 迎来 旅游 高潮
- Tuần lễ vàng lễ hội mùa xuân đã mở ra sự bùng nổ tăng cao về du lịch.
- 周六 我 打算 去 郊游
- Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.
- 每周 一次 打电话 或者 抽时间 共 进晚餐
- Mỗi tuần hãy gọi điện hoặc dành thời gian ăn tối cùng nhau mỗi tuần một lần.
- 我 打算 周末 过访 老朋友
- Tôi định cuối tuần đi thăm bạn cũ.
- 我们 每周 都 打扫 屋子
- Chúng tôi dọn dẹp phòng mỗi tuần.
- 他 打量 了 周围 的 环境
- Anh ấy xem xét môi trường xung quanh.
- 他 打算 周末 在家 好好 休息
- Anh ấy dự định sẽ nghỉ ngơi thật tốt ở nhà vào cuối tuần.
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周瑜打黄盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周瑜打黄盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
打›
瑜›
盖›
黄›