Hán tự: 员
Đọc nhanh: 员 (viên.vân). Ý nghĩa là: nhân viên; học viên; thành viên, thành viên (trong đoàn thể hoặc tổ chức), xung quanh. Ví dụ : - 这位员工很有责任心。 Nhân viên này rất có trách nhiệm.. - 学员们正在认真学习。 Các học viên đang học tập chăm chỉ.. - 新团员参加了活动。 Đoàn viên mới đã tham gia hoạt động.
Ý nghĩa của 员 khi là Danh từ
✪ nhân viên; học viên; thành viên
指工作或学习的人
- 这位 员工 很 有 责任心
- Nhân viên này rất có trách nhiệm.
- 学员 们 正在 认真学习
- Các học viên đang học tập chăm chỉ.
✪ thành viên (trong đoàn thể hoặc tổ chức)
指团体或组织中的成员
- 新 团员 参加 了 活动
- Đoàn viên mới đã tham gia hoạt động.
- 团员 们 热情帮助 他人
- Các đoàn viên nhiệt tình giúp đỡ người khác.
✪ xung quanh
周围
- 员围 景色 美如画
- Phong cảnh xung quanh đẹp như tranh.
- 员边 花朵 正 盛开
- Những bông hoa xung quanh đang nở rộ.
Ý nghĩa của 员 khi là Lượng từ
✪ viên
用于武将
- 他 是 军中 一员 勇
- Anh ta là một viên dũng tướng trong quân đội.
- 他 是 一员大将
- Anh ấy là một viên đại tướng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 员
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 海员 俱乐部
- câu lạc bộ thuỷ thủ.
- 安抚 伤员
- Động viên thương binh.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›