Hán tự: 呎
Đọc nhanh: 呎 (xích). Ý nghĩa là: thước Anh (đơn vị đo lường của Anh, 1 thước Anh = 0,9144 mét). Ví dụ : - 书架高约七呎。 Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.. - 舞台深至少两呎。 Sân khấu sâu ít nhất hai thước Anh.. - 桌子宽大概三呎。 Chiều rộng của bàn khoảng ba thước Anh.
Ý nghĩa của 呎 khi là Lượng từ
✪ thước Anh (đơn vị đo lường của Anh, 1 thước Anh = 0,9144 mét)
英尺旧也作呎
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 舞台 深 至少 两 呎
- Sân khấu sâu ít nhất hai thước Anh.
- 桌子 宽 大概 三 呎
- Chiều rộng của bàn khoảng ba thước Anh.
- 道路 宽约 六 呎
- Đường rộng khoảng sáu thước Anh.
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呎
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
- 舞台 深 至少 两 呎
- Sân khấu sâu ít nhất hai thước Anh.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 道路 宽约 六 呎
- Đường rộng khoảng sáu thước Anh.
- 桌子 宽 大概 三 呎
- Chiều rộng của bàn khoảng ba thước Anh.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呎›