Hán tự: 启
Đọc nhanh: 启 (khởi.khải.khể). Ý nghĩa là: mở; bóc, mở đường; dẫn dắt; gợi ý; khơi gơi; khơi dậy, bắt đầu; mở đầu. Ví dụ : - 我在启封。 Tôi đang mở phong bì.. - 他启瓶倒出酒。 Anh ấy mở chai rót rượu.. - 他启众人之思路。 Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
Ý nghĩa của 启 khi là Động từ
✪ mở; bóc
打开
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
✪ mở đường; dẫn dắt; gợi ý; khơi gơi; khơi dậy
开导
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 他 的话 启发 了 我
- Lời nói của anh ấy đã gợi ý cho tôi.
✪ bắt đầu; mở đầu
开始
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 启新 篇
- Bắt đầu chương mới.
✪ kể; thưa; bẩm
陈述;禀告
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 启 陛下
- Bẩm Hoàng Thượng.
Ý nghĩa của 启 khi là Danh từ
✪ mẩu tin nhỏ; thư
旧时文体之一,较简短的书信
- 这是 一封 小启
- Đây là một lá thư nhỏ.
- 他 在 写 了 谢启
- Anh ấy đang viết mẩu tin nhỏ cảm ơn.
✪ họ Khải
姓
- 他 姓 启
- Anh ấy họ Khải.
- 我 是 小启
- Tôi là Tiểu Khải.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 启
✪ 启 + Tân ngữ
Mở cái gì đấy
- 他 启门
- Anh ấy mở cửa.
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 钧启
- kính lão.
- 他 姓 启
- Anh ấy họ Khải.
- 启新 篇
- Bắt đầu chương mới.
- 我 是 小启
- Tôi là Tiểu Khải.
- 启 陛下
- Bẩm Hoàng Thượng.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 更正 启事
- đính chính thông báo
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 征稿启事
- thông báo kêu gọi gửi bài
- 这项 研究 具有 科学 的 启示
- Nghiên cứu này có những gợi ý về khoa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 启
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›