Đọc nhanh: 启发法 (khởi phát pháp). Ý nghĩa là: phương pháp heuristic, heuristics.
Ý nghĩa của 启发法 khi là Danh từ
✪ phương pháp heuristic
heuristic method
✪ heuristics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启发法
- 他 的话 启发 了 我
- Lời nói của anh ấy đã gợi ý cho tôi.
- 这个 故事 充满 了 启发
- Câu chuyện này tràn đầy cảm hứng.
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 这次 讨论 启发 了 我们
- Cuộc thảo luận này đã mở mang cho chúng tôi.
- 他 的 经历 是 我 的 启发
- Kinh nghiệm của anh ấy là cảm hứng của tôi.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 他 的 讲话 对 我 启发 很大
- Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 他 枪法 高明 , 百发百中
- anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
- 她 的 见闻 启发 了 很多 人
- Kiến thức của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 发音 方法 要 正确
- Phương pháp phát âm phải chính xác.
- 这 本书 是 知识 与 智慧 的 标志 , 它 能够 启发 我们 思考 和 学习
- Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.
- 她 慷慨 发言 , 表达 了 看法
- Cô ấy hùng hồn phát biểu, bày tỏ quan điểm.
- 他 发表 了 自己 的 看法
- Anh ấy đưa ra quan điểm của mình.
- 归纳法 常用 于 发现 规律
- Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.
- 工厂 已经 停产 很久 了 , 因此 无法 给 工人 发工资
- Công xưởng đã ngừng sản xuất rất lâu rồi, vì vậy không thể trả lương cho công nhân
- 我国 的 法治 建设 有 了 长足 的 发展
- Công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền ở nước ta có bước phát triển vượt bậc.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 对 学生 要 多用 启发 和 诱导 的 方法
- đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 启发法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启发法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
启›
法›